Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
làm,
trảo,
trảu,
trẩu,
vuốtTổng nét: 4
Bộ:
hựu 又 (+2 nét)
Nét bút:
フ丶丶丶Thương Hiệt: EII (水戈戈)
Unicode:
U+355AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận