Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 5
Bộ:
khẩu 口 (+2 nét)
Hình thái:
⿰口九Nét bút:
丨フ一ノフThương Hiệt: RKN (口大弓)
Unicode:
U+3564Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận