Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: RO (口人)
Unicode: U+3565
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, ㄧˇ
Âm Quảng Đông: zyu5

Tự hình 1

Dị thể 1