Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ:
khẩu 口 (+3 nét)
Hình thái:
⿰口尸Nét bút:
丨フ一フ一ノThương Hiệt: RS (口尸)
Unicode:
U+3567Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận