Có 2 kết quả:

eoêu
Âm Nôm: eo, êu
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: RHK (口竹大)
Unicode: U+356D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: au3, jaau1

Bình luận 0

1/2

eo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

eo éo; eo xèo

êu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

êu ôi