Có 1 kết quả:

uống
Âm Nôm: uống
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: RMG (口一土)
Unicode: U+3575
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 1

1/1

uống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

uống nước