Có 9 kết quả:
dập • lóp • lập • lắp • lặp • ráp • rập • rắp • xập
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lóp lép
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nói lập bập
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói lắp
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lặp đi lặp lại
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ráp lại
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rập rình
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rắp tâm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xập xoè, xập tiệm