Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: YFR (卜火口)
Unicode: U+357B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pǒu ㄆㄡˇ
Âm Quảng Đông: faau2, fu3, taau3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0