Có 1 kết quả:

tuếch
Âm Nôm: tuếch
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一フノ丶
Thương Hiệt: RIHM (口戈竹一)
Unicode: U+3585
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seot1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tuếch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỗng tuếch