Có 1 kết quả:

nẹt
Âm Nôm: nẹt
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: RAG (口日土)
Unicode: U+358F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nẹt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đe nẹt