Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿱吅尹Nét bút:
丨フ一丨フ一フ一一ノThương Hiệt: RRSK (口口尸大)
Unicode:
U+3590Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận