Có 2 kết quả:

thônxôn
Âm Nôm: thôn, xôn
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: RMKR (口一大口)
Unicode: U+3594
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taan1

Bình luận 0

1/2

thôn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôn tính

xôn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xôn xao