Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thầnTổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口辰Nét bút:
丨フ一一ノ一一フノ丶Thương Hiệt: RMMV (口一一女)
Unicode:
U+3598Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận