Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: JRRP (十口口心)
Unicode: U+359B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp