Có 1 kết quả:

dạ
Âm Nôm: dạ
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丨ノフ丶丶
Thương Hiệt: RYOK (口卜人大)
Unicode: U+35A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: e6, ze6

1/1

dạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gọi dạ bảo vâng