Có 1 kết quả:

hôn
Âm Nôm: hôn
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: RHPA (口竹心日)
Unicode: U+35A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

hôn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hôn hít