Có 4 kết quả:

lunglẳnglừngrằng
Âm Nôm: lung, lẳng, lừng, rằng
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: RGCE (口土金水)
Unicode: U+35AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/4

lung

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lung tung

lẳng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳng lặng, lẳng lơ

lừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lừng lẫy

rằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói rằng, rằng là