Có 2 kết quả:

vỏnvồn
Âm Nôm: vỏn, vồn
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶フノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: RCST (口金尸廿)
Unicode: U+35B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu2, paan3, pun4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

vỏn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏn vẹn

vồn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vồn vã