Có 1 kết quả:

xon
Âm Nôm: xon
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: RQKA (口手大日)
Unicode: U+35BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceon2

Chữ gần giống 2

1/1

xon

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy xon xon; xon xỏn (nói láo)