Có 1 kết quả:

nhù
Âm Nôm: nhù
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RNHD (口弓竹木)
Unicode: U+35BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau4

1/1

nhù

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn nói lù nhù