Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
manTổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口⿱罒方Nét bút:
丨フ一丨フ丨丨一丶一フノThương Hiệt: RWLS (口田中尸)
Unicode:
U+35C4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận