Có 2 kết quả:

bớibời
Âm Nôm: bới, bời
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一ノ一一一一丨
Thương Hiệt: RHQJ (口竹手十)
Unicode: U+35D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

bới

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bới móc

bời

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chơi bời, bời bời