Có 1 kết quả:

ghiền
Âm Nôm: ghiền
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ丶一ノ丶
Thương Hiệt: RYPK (口卜心大)
Unicode: U+35D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hin1

1/1

ghiền

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghiền hút (nghiện)