Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰另卑Nét bút:
丨フ一フノノ丨フ一一ノ一丨Thương Hiệt: RSHWJ (口尸竹田十)
Unicode:
U+35D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 3
Bình luận