Có 3 kết quả:

lấtrậttrắt
Âm Nôm: lất, rật, trắt
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMWD (口一田木)
Unicode: U+35DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lei6, leot6

Bình luận 0

1/3

lất

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lây lất

rật

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rần rật

trắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)