Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
téo,
tiếuTổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口笑Nét bút:
丨フ一ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶Thương Hiệt: RHHK (口竹竹大)
Unicode:
U+35DBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận