Có 5 kết quả:

rúcsúcsộtsụcxục
Âm Nôm: rúc, súc, sột, sục, xục
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: RYVW (口卜女田)
Unicode: U+35DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/5

rúc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rúc rích

súc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

súc miệng

sột

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sột soạt

sục

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sục sạo

xục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xục xạo