Có 2 kết quả:

rốngrủng
Âm Nôm: rống, rủng
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨フ一一丨一一フノ
Thương Hiệt: RHGS (口竹土尸)
Unicode: U+35E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hung1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

rống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bò rống

rủng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rủng rỉnh