Có 2 kết quả:

nhằnnhợn
Âm Nôm: nhằn, nhợn
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一丨丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: RANB (口日弓月)
Unicode: U+35F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zin4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

nhằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cằn nhằn

nhợn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhợn trong miệng