Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: 𢛧
Nét bút: 丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: ROGP (口人土心)
Unicode: U+35F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0