Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口睪Nét bút:
丨フ一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: RWLJ (口田中十)
Unicode:
U+3601Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 48
Bình luận