Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口慈Nét bút:
丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: RTVP (口廿女心)
Unicode:
U+3602Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận