Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hàmTổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口銜Nét bút:
丨フ一ノノ丨ノ丶一一丨丶ノ一一丨Thương Hiệt: RHON (口竹人弓)
Unicode:
U+3605Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận