Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口臺Nét bút:
丨フ一一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一Thương Hiệt: RGRG (口土口土)
Unicode:
U+3606Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 16
Bình luận