Có 3 kết quả:

vangvinhvạn
Âm Nôm: vang, vinh, vạn
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RFFD (口火火木)
Unicode: U+3607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wing4, zing2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

vang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vang lừng, tiếng vang

vinh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vinh váo

vạn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạn tuế