Có 2 kết quả:

sịtxịt
Âm Nôm: sịt, xịt
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: RHAL (口竹日中)
Unicode: U+3609
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zit1, zit3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

sịt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sụt sịt

xịt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xịt thuốc; xịt mũi