Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái: 𢧵
Nét bút: 丨フ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: RFGI (口火土戈)
Unicode: U+360D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zik1