Có 1 kết quả:

ran
Âm Nôm: ran
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RANW (口日弓田)
Unicode: U+3613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ran

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm ran