Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bíTổng nét: 22
Bộ:
khẩu 口 (+19 nét)
Hình thái:
⿱䜌口Nét bút:
丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フ一Thương Hiệt: VFR (女火口)
Unicode:
U+3618Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận