Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kẹt,
kiệt,
kịtTổng nét: 9
Bộ:
thổ 土 (+6 nét)
Hình thái:
⿱舛土Nét bút:
ノフ丶一フ丨一丨一Thương Hiệt: NQG (弓手土)
Unicode:
U+3636Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận