Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thiểnTổng nét: 11
Bộ:
thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
⿰土典Nét bút:
一丨一丨フ一丨丨一ノ丶Thương Hiệt: GTBC (土廿月金)
Unicode:
U+3649Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận