Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
⿰土叕Nét bút:
一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶Thương Hiệt: GEEE (土水水水)
Unicode:
U+364DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận