Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿰土威Nét bút:
一丨一一ノ一フノ一フノ丶Thương Hiệt: GIHV (土戈竹女)
Unicode:
U+364EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận