Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đoáTổng nét: 12
Bộ:
thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿰土耑Nét bút:
一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨Thương Hiệt: GUMB (土山一月)
Unicode:
U+3650Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận