Có 1 kết quả:

vỉa
Âm Nôm: vỉa
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: GDMQ (土木一手)
Unicode: U+3654
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hon4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

vỉa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vỉa hè