Có 1 kết quả:

vại
Âm Nôm: vại
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: GWB (土田月)
Unicode: U+3655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faai3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

vại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vại nước