Có 1 kết quả:

niêu
Âm Nôm: niêu
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一フノ一
Thương Hiệt: GMWV (土一田女)
Unicode: U+3658
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ziu1

1/1

niêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nồi niêu