Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿰⺡尨土Nét bút:
丶丶一一ノフノノノ丶一丨一Thương Hiệt: EHG (水竹土)
Unicode:
U+3659Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận