Có 1 kết quả:

hố
Âm Nôm: hố
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: GYPD (土卜心木)
Unicode: U+3664
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laa3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hố

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái hố, hầm hố