Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kì,
kỳTổng nét: 15
Bộ:
thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
⿰土幾Nét bút:
一丨一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: GVII (土女戈戈)
Unicode:
U+3668Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận